Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

522,4

522,4

519,3

519,6

523,5

524,0

524,5

520,6

520,8

525,4

521,9

521,9

518,6

518,6

523,4

506,3

506,8

503,4

504,4

508,5

471,4

472,1

468,9

470,0

473,1

459,5

460,6

457,9

458,6

461,2

-

-

-

447,2 *

447,2

-

-

-

422,2 *

422,2

-

-

-

397,1 *

397,1

394,1

394,1

394,1

394,1

396,6

-

-

-

397,0 *

397,0

-

-

-

396,0 *

396,0

-

-

-

396,9 *

396,9

-

-

-

393,0 *

393,0

-

-

-

396,9 *

396,9

-

-

-

396,9 *

396,9

-

-

-

396,9 *

396,9

-

-

-

376,6 *

376,6

-

-

-

400,9 *

400,9

-

-

-

400,9 *

400,9

-

-

-

400,9 *

400,9

VINANET

Nguồn: Internet