Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

463,6

464,8

461,6

462,0

463,3

458,7

459,7

456,9

457,3

458,7

448,9

448,9

446,4

446,7

447,9

426,7

426,7

425,5

425,6

426,8

421,0

421,0

418,3

418,3

419,8

-

-

-

411,1 *

411,1

-

-

-

397,3 *

397,3

-

-

-

382,7 *

382,7

378,3

378,3

377,6

377,6

380,9

-

-

-

381,7 *

381,7

-

-

-

381,9 *

381,9

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

384,2 *

384,2

-

-

-

388,1 *

388,1

-

-

-

388,1 *

388,1

-

-

-

388,1 *

388,1

-

-

-

367,8 *

367,8

-

-

-

392,1 *

392,1

-

-

-

392,1 *

392,1

-

-

-

392,1 *

392,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet