Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

481,3

486,2

480,2

486,2

481,6

483,9

489,1

482,8

487,6

484,2

481,4

485,6

480,0

485,2

481,6

464,1

469,4

463,7

468,4

465,2

440,2

442,5

440,2

442,5

441,1

432,1

436,5

432,1

436,5

432,9

-

-

-

423,5 *

423,5

-

-

-

405,6 *

405,6

-

-

-

386,0 *

386,0

-

-

-

383,9 *

383,9

-

-

-

384,3 *

384,3

-

-

-

383,9 *

383,9

-

-

-

384,8 *

384,8

-

-

-

380,9 *

380,9

-

-

-

384,8 *

384,8

-

-

-

384,8 *

384,8

-

-

-

384,8 *

384,8

-

-

-

364,5 *

364,5

-

-

-

388,8 *

388,8

-

-

-

388,8 *

388,8

-

-

-

388,8 *

388,8

VINANET

Nguồn: Internet