Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

473,1

476,7

472,5

475,4

473,1

473,4

477,6

473,2

477,0

473,9

470,3

473,0

469,5

473,0

470,4

451,3

455,5

450,8

454,4

451,3

428,2

433,0

428,2

432,0

428,2

420,0

423,0

419,2

422,4

419,6

411,2

411,2

411,2

411,2

410,9

394,4

394,6

394,4

394,6

393,5

371,5

371,5

371,0

371,1

371,5

370,4

370,4

370,4

370,4

369,8

-

-

-

370,4 *

370,4

-

-

-

370,2 *

370,2

-

-

-

371,1 *

371,1

-

-

-

370,2 *

370,2

-

-

-

374,1 *

374,1

-

-

-

374,1 *

374,1

-

-

-

374,1 *

374,1

-

-

-

353,8 *

353,8

-

-

-

378,1 *

378,1

-

-

-

378,1 *

378,1

-

-

-

378,1 *

378,1

VINANET

Nguồn: Internet