Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

482,4

483,5

478,6

479,7

483,4

477,7

478,0

473,2

473,9

478,1

464,2

465,7

459,1

459,8

465,5

440,7

441,6

434,3

434,3

440,2

431,0

431,4

425,3

425,3

430,1

415,0

415,0

414,0

414,0

416,9

397,7

397,7

397,4

397,4

399,2

-

-

-

382,2 *

382,2

380,0

380,0

376,1

376,5

379,2

-

-

-

380,0 *

380,0

-

-

-

380,3 *

380,3

-

-

-

380,6 *

380,6

-

-

-

383,2 *

383,2

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

366,8 *

366,8

-

-

-

391,1 *

391,1

-

-

-

391,1 *

391,1

-

-

-

391,1 *

391,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet