Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

472,5

474,0

471,8

472,5

472,5

466,8

468,2

466,1

466,7

466,8

455,0

456,3

453,8

454,5

454,8

433,1

433,5

431,3

432,2

432,0

423,5

424,2

422,4

422,7

422,7

-

-

-

410,7 *

410,7

395,0

395,0

395,0

395,0

394,9

-

-

-

378,1 *

378,1

375,0

375,7

375,0

375,7

375,6

-

-

-

376,3 *

376,3

-

-

-

377,6 *

377,6

-

-

-

377,3 *

377,3

-

-

-

379,9 *

379,9

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

363,5 *

363,5

-

-

-

387,8 *

387,8

-

-

-

387,8 *

387,8

-

-

-

387,8 *

387,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet