Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

476,0

477,6

475,3

476,8

476,0

469,7

471,0

468,8

470,5

469,7

458,0

459,5

457,7

458,8

457,6

435,1

436,4

435,1

435,8

434,2

426,0

427,6

426,0

427,6

425,5

414,8

414,8

414,8

414,8

413,7

399,0

399,5

398,0

399,5

397,6

379,5

379,5

379,0

379,0

379,8

377,0

377,0

375,9

376,1

376,7

378,0

378,0

378,0

378,0

377,4

-

-

-

378,1 *

378,1

-

-

-

378,1 *

378,1

-

-

-

380,7 *

380,7

-

-

-

384,6 *

384,6

-

-

-

384,6 *

384,6

-

-

-

384,6 *

384,6

-

-

-

364,3 *

364,3

-

-

-

388,6 *

388,6

-

-

-

388,6 *

388,6

-

-

-

388,6 *

388,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet