Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
312,4
312,8
311,4
312,3
312,1
312,1
312,7
311,3
312,3
312,0
312,0
312,3
311,1
312,3
311,6
311,5
311,5
310,5
310,5
311,2
309,0
309,6
309,0
309,6
309,4
309,8
310,3
309,0
310,1
309,8
310,2
310,2
310,2
310,2
310,5
-
-
-
311,3 *
311,3
-
-
-
311,6 *
311,6
-
-
-
313,1 *
313,1
-
-
-
312,8 *
312,8
-
-
-
312,4 *
312,4
-
-
-
309,8 *
309,8
-
-
-
309,9 *
309,9
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
310,2 *
310,2
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts