Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
326.9
327.1
325.5
326.0
326.9
319.9
320.2
318.7
319.4
319.8
317.1
317.3
316.0
316.5
317.0
316.2
316.2
316.2
316.2
316.2
314.9
314.9
314.9
314.9
314.9
311.7
311.7
311.7
311.7
311.7
311.4
311.4
310.5
310.7
311.3
-
-
-
312.1 *
312.1
-
-
-
313.7 *
313.7
-
-
-
313.7 *
313.7
-
-
-
314.7 *
314.7
-
-
-
315.0 *
315.0
-
-
-
315.1 *
315.1
-
-
-
312.8 *
312.8
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
311.6 *
311.6
-
-
-
317.8 *
317.8
-
-
-
317.8 *
317.8
-
-
-
317.8 *
317.8
-
-
-
317.8 *
317.8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             
Nguồn: Vinanet