Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
335,4 *
335,4
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
332,8 *
332,8
-
-
-
331,1 *
331,1
-
-
-
325,9 *
325,9
-
-
-
324,2 *
324,2
-
-
-
324,3 *
324,3
-
-
-
325,5 *
325,5
-
-
-
325,6 *
325,6
-
-
-
326,3 *
326,3
-
-
-
325,8 *
325,8
-
-
-
325,6 *
325,6
-
-
-
324,2 *
324,2
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
320,5 *
320,5
-
-
-
330,1 *
330,1
-
-
-
330,1 *
330,1
-
-
-
330,1 *
330,1
-
-
-
330,1 *
330,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet