Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
313,6
314,0
313,2
313,8
313,6
313,2
313,5
312,6
313,2
313,5
312,3
312,3
311,8
312,2
312,4
309,8
311,8
309,8
311,8
311,9
308,9
309,7
308,9
309,1
309,8
310,9
310,9
309,5
310,1
310,2
310,6
310,6
310,6
310,6
310,6
310,8
310,9
310,8
310,9
310,8
-
-
-
311,3 *
311,3
-
-
-
312,3 *
312,3
-
-
-
311,9 *
311,9
-
-
-
311,3 *
311,3
-
-
-
307,9 *
307,9
-
-
-
307,5 *
307,5
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
307,3 *
307,3
-
-
-
310,1 *
310,1
-
-
-
310,1 *
310,1
-
-
-
310,1 *
310,1
-
-
-
310,1 *
310,1
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts