Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
311,5
312,8
311,1
311,9
311,5
310,9
312,4
310,8
311,7
311,2
311,1
311,1
311,1
311,1
310,0
309,3
309,6
309,3
309,6
309,6
-
-
-
308,2 *
308,2
308,8
310,4
308,7
309,5
309,3
-
-
-
309,9 *
309,9
310,0
310,0
310,0
310,0
310,1
310,4
310,4
310,4
310,4
310,2
-
-
-
311,4 *
311,4
-
-
-
311,2 *
311,2
-
-
-
310,7 *
310,7
-
-
-
307,9 *
307,9
-
-
-
307,9 *
307,9
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
307,7 *
307,7
-
-
-
310,5 *
310,5
-
-
-
310,5 *
310,5
-
-
-
310,5 *
310,5
-
-
-
310,5 *
310,5
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts