Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
314,0
317,0
313,7
317,0
315,0
313,4
316,7
313,2
316,7
314,7
312,5
315,0
312,5
315,0
313,2
311,9
313,2
311,9
313,2
312,1
-
-
-
310,1 *
310,1
309,6
311,9
309,6
311,6
310,5
312,5
312,5
312,5
312,5
311,0
-
-
-
310,9 *
310,9
-
-
-
310,9 *
310,9
-
-
-
312,0 *
312,0
-
-
-
311,6 *
311,6
-
-
-
311,1 *
311,1
-
-
-
308,7 *
308,7
-
-
-
308,9 *
308,9
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
309,0 *
309,0
-
-
-
311,8 *
311,8
-
-
-
311,8 *
311,8
-
-
-
311,8 *
311,8
-
-
-
311,8 *
311,8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts