Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
347,5
349,3
346,1
348,8
347,5
339,7
341,4
338,1
340,5
339,7
336,0
337,4
334,2
336,4
336,0
333,7
334,9
332,6
334,0
334,1
333,0
333,0
330,6
331,2
331,7
327,3
327,4
324,9
325,3
326,5
325,9
326,8
324,2
325,5
325,7
325,4
326,0
324,9
326,0
326,1
-
-
-
326,5 *
326,5
-
-
-
326,5 *
326,5
-
-
-
327,4 *
327,4
-
-
-
327,3 *
327,3
-
-
-
326,6 *
326,6
-
-
-
323,5 *
323,5
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
323,1 *
323,1
-
-
-
329,6 *
329,6
-
-
-
329,6 *
329,6
-
-
-
329,6 *
329,6
-
-
-
329,6 *
329,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             
Nguồn: Vinanet