Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
377,4
378,7
373,7
375,1
377,4
358,0
359,8
357,1
358,7
358,3
350,0
352,4
349,2
351,0
350,1
347,3
350,1
347,0
348,8
347,7
346,3
348,7
346,0
347,7
346,5
344,6
346,5
344,6
346,4
344,6
340,4
340,4
340,4
340,4
338,7
337,0
338,9
337,0
337,8
336,7
-
-
-
336,9 *
336,9
339,0
339,0
339,0
339,0
338,3
-
-
-
339,0 *
339,0
-
-
-
340,2 *
340,2
-
-
-
339,7 *
339,7
-
-
-
339,5 *
339,5
-
-
-
338,4 *
338,4
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
333,8 *
333,8
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
340,6 *
340,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             
Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet