Giá tính theo USD/tấn
Phôi thép
Nhôm
Đồng
Chì
Nickel
Thiếc
Kẽm
Mua tiền mặt

562

2.170,0

7.500,0

2.007,0

18.850

22.045

1.901,0

Bán tiền mặt + phí giao dịch

564
2.171,0
7.500,5
2.008,0
18.900
22.050
1.901,5

Mua kỳ hạn 3 tháng

535
2.201,0
7.515,0
2.027,5
18.750
22.075
1.925,0

Bán kỳ hạn 3 tháng

545
2.201,5
7.520,0
2.028,0
18.800
22.125
1.926,0

Mua kỳ hạn 15 tháng

590
2.273,0
7.545,0
2.080,0
18.785
22.140
1.993,0

Bán kỳ hạn 15 tháng

600
2.278,0
7.555,0
2.085,0
18.885
22.190
1.998,0

Mua kỳ hạn 27 tháng

 
2.348,0
7.530,0
2.110,0
18.710
 
2.023,0

Bán kỳ hạn 27 tháng

 
2.353,0
7.540,0
2.115,0
18.810
 
2.028,0
Theo Reuters