Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
695 4/8
698
695 4/8
696 2/8
697 2/8
700
701 6/8
700
700 4/8
701 4/8
708 2/8
709
708 2/8
708 2/8
708 6/8
717 4/8
717 6/8
717 4/8
717 6/8
718
-
-
-
725 4/8
725 4/8
-
-
-
724 4/8
724 4/8
-
-
-
708 4/8
708 4/8
-
-
-
711
711
-
-
-
720
720
-
-
-
722 6/8
722 6/8
-
-
-
720 2/8
720 2/8
-
-
-
674 2/8
674 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet