Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
572 6/8
574 2/8
562 6/8
563 4/8
572 6/8
579 6/8
581 2/8
569 4/8
570 4/8
579 6/8
586 4/8
587 4/8
576
577
586 4/8
595
595
584 6/8
585 6/8
595 2/8
607 6/8
607 6/8
597 4/8
598 4/8
607 6/8
614 4/8
614 4/8
608
608 6/8
617
-
611
611
611
618 6/8
611
611
605 6/8
605 6/8
614 2/8
618
618
612
612
621
624
624
621 2/8
621 2/8
630
-
627 6/8
627 6/8
627 6/8
636 4/8
-
627 6/8
627 6/8
627 6/8
636 4/8
-
617 2/8
617 2/8
617 2/8
626
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet