Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
571
573
571
572 4/8
570
577 4/8
579 4/8
577 2/8
578 6/8
576 2/8
583
584 6/8
583
584 4/8
582 2/8
592 4/8
592 4/8
592 4/8
592 4/8
590 4/8
-
-
-
603 2/8 *
603 2/8
616 6/8
616 6/8
616 6/8
616 6/8
613 4/8
-
-
-
613 4/8 *
613 4/8
-
-
-
604 4/8 *
604 4/8
-
-
-
609 6/8 *
609 6/8
-
-
-
618 2/8 *
618 2/8
-
-
-
624 2/8 *
624 2/8
-
-
-
624 2/8 *
624 2/8
-
-
-
617 4/8 *
617 4/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet