Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

-

-

-

860 *

860

885

887 6/8

883 4/8

886 4/8

883 6/8

896

898 6/8

894 6/8

898 2/8

895 6/8

897 2/8

897 2/8

897 2/8

897 2/8

895

862

863

861 2/8

862 4/8

863 6/8

863 4/8

863 4/8

863 4/8

863 4/8

864 4/8

868 2/8

868 2/8

868

868

869 4/8

-

-

-

874 4/8 *

874 4/8

-

-

-

860 2/8 *

860 2/8

-

-

-

808 *

808

-

-

-

796 *

796

-

-

-

807 *

807

-

-

-

801 *

801

-

-

-

801 *

801

-

-

-

783 2/8 *

783 2/8

VINANET

Nguồn: Internet