Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
-
860 *
860
Dec'12
885
887 6/8
883 4/8
886 4/8
883 6/8
Mar'13
896
898 6/8
894 6/8
898 2/8
895 6/8
May'13
897 2/8
895
Jul'13
862
863
861 2/8
862 4/8
863 6/8
Sep'13
863 4/8
864 4/8
Dec'13
868 2/8
868
869 4/8
Mar'14
874 4/8 *
874 4/8
May'14
860 2/8 *
860 2/8
Jul'14
808 *
808
Sep'14
796 *
796
Dec'14
807 *
807
Mar'15
801 *
801
May'15
Jul'15
783 2/8 *
783 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:34 12/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn