Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
508 4/8
508 4/8
508 4/8
508 4/8
508
501 6/8
501 6/8
499 2/8
501
500
505 6/8
505 6/8
502 6/8
504 6/8
504
513 4/8
513 4/8
511 4/8
512 2/8
512 2/8
527 2/8
527 4/8
526
527 4/8
526 4/8
-
-
-
537 2/8 *
537 2/8
-
-
-
543 *
543
-
-
-
542 *
542
-
-
-
548 4/8 *
548 4/8
-
-
-
561 6/8 *
561 6/8
-
-
-
566 2/8 *
566 2/8
-
-
-
564 6/8 *
564 6/8
-
-
-
544 6/8 *
544 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts