Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
507
509
507
508 2/8
508 6/8
505
506
504 2/8
504 6/8
506
508
510
508
509 4/8
509 6/8
518 2/8
518 4/8
518 2/8
518 2/8
518 2/8
533
533
533
533
532 4/8
544 4/8
544 4/8
544 4/8
544 4/8
543 2/8
-
-
-
549 2/8 *
549 2/8
-
-
-
547 2/8 *
547 2/8
-
-
-
553 4/8 *
553 4/8
-
-
-
569 *
569
-
-
-
573 4/8 *
573 4/8
-
-
-
573 4/8 *
573 4/8
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts