Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
469 4/8
472 2/8
465 2/8
470
467
476
479 2/8
468 2/8
474
474
482 4/8
488 4/8
477 2/8
482 6/8
483 6/8
502 2/8
506 2/8
494 6/8
500 6/8
502 2/8
520
523 2/8
512
518
520
532 2/8
532 2/8
524
529 4/8
531
531 2/8
533 2/8
528
533
534 4/8
-
541 4/8
541 4/8
541 4/8
542 6/8
553 6/8
556 4/8
553 6/8
556 4/8
560 2/8
-
565 4/8
565 4/8
565 4/8
569 4/8
-
568
568
568
572
-
548 4/8
548 4/8
548 4/8
552 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts