Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
589 *
589
-
-
-
593 6/8 *
593 6/8
-
-
-
596 *
596
-
-
-
602 6/8 *
602 6/8
-
-
-
612 2/8 *
612 2/8
-
-
-
616 *
616
-
-
-
611 2/8 *
611 2/8
-
-
-
600 6/8 *
600 6/8
-
-
-
603 6/8 *
603 6/8
-
-
-
615 6/8 *
615 6/8
-
-
-
618 4/8 *
618 4/8
-
-
-
617 *
617
-
-
-
596 *
596
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet