Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
481 2/8 *
481 2/8
480 6/8
482 6/8
480 2/8
482 2/8
480 4/8
487 4/8
489
487 4/8
489
487 6/8
500
500
499
499
498 6/8
514 6/8
515 4/8
514 6/8
515
515
-
-
-
528 *
528
-
-
-
536 *
536
-
-
-
537 *
537
-
-
-
544 6/8 *
544 6/8
-
-
-
559 *
559
-
-
-
564 6/8 *
564 6/8
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
-
-
-
547 4/8 *
547 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts