Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
526
529
524 6/8
528 4/8
527 6/8
526
529 4/8
525 2/8
529
527 6/8
535 2/8
535 2/8
534
534
536 4/8
548 4/8
550 4/8
547 2/8
550 4/8
550
-
-
-
562 6/8 *
562 6/8
-
-
-
570 6/8 *
570 6/8
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
-
-
-
580 *
580
-
-
-
591 4/8 *
591 4/8
-
-
-
598 *
598
-
-
-
601 4/8 *
601 4/8
-
-
-
582 *
582
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts