Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
475 6/8 *
475 6/8
480 4/8
480 4/8
478 2/8
478 2/8
479 2/8
487 6/8
488
487
487
487 2/8
504 2/8
504 2/8
503 6/8
503 6/8
504
-
-
-
520 2/8 *
520 2/8
-
-
-
530 6/8 *
530 6/8
-
-
-
537 4/8 *
537 4/8
-
-
-
551 4/8 *
551 4/8
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
-
-
-
576 2/8 *
576 2/8
-
-
-
579 6/8 *
579 6/8
-
-
-
560 2/8 *
560 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts