Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
579 4/8 *
579 4/8
-
-
-
584 *
584
-
-
-
587 6/8 *
587 6/8
-
-
-
594 6/8 *
594 6/8
-
-
-
605 *
605
-
-
-
609 6/8 *
609 6/8
-
-
-
608 6/8 *
608 6/8
-
-
-
594 4/8 *
594 4/8
-
-
-
598 *
598
-
-
-
610 *
610
-
-
-
612 6/8 *
612 6/8
-
-
-
611 2/8 *
611 2/8
-
-
-
590 2/8 *
590 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet