Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
465 6/8 *
465 6/8
471 4/8
473 2/8
471 4/8
473 2/8
472 6/8
479 4/8
480 6/8
479 4/8
480 6/8
480 6/8
497 6/8
498 2/8
497 6/8
498 2/8
497 6/8
515
515
515
515
514 4/8
-
-
-
525 *
525
531
531
529
529
531
-
-
-
545 *
545
-
-
-
562 *
562
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
-
-
-
576 6/8 *
576 6/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts