Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
518
518 6/8
515 4/8
518 4/8
518 6/8
516 2/8
518 2/8
514 4/8
517 6/8
517 4/8
525
525
524
524
525 4/8
539 4/8
540
539 2/8
540
540
553
553
553
553
554 2/8
-
-
-
563 6/8 *
563 6/8
-
-
-
564 4/8 *
564 4/8
-
-
-
572 4/8 *
572 4/8
-
-
-
583 2/8 *
583 2/8
-
-
-
589 6/8 *
589 6/8
-
-
-
592 2/8 *
592 2/8
-
-
-
572 6/8 *
572 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts