Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
520 6/8
522
519 2/8
520
521 6/8
521 2/8
522 2/8
520
520
522 2/8
525
525 2/8
523 4/8
524
526 2/8
533 2/8
533 2/8
531 6/8
531 6/8
534 2/8
545 6/8
545 6/8
544 4/8
544 6/8
547 4/8
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
-
-
-
558 4/8 *
558 4/8
-
-
-
556 4/8 *
556 4/8
-
-
-
564 4/8 *
564 4/8
-
-
-
578 6/8 *
578 6/8
-
-
-
584 *
584
-
-
-
582 4/8 *
582 4/8
-
-
-
562 4/8 *
562 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet