Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
523 2/8
524 6/8
523 2/8
524 2/8
525 6/8
521 4/8
523 6/8
521 4/8
523 6/8
523 6/8
525
527
525
527
527
-
-
-
534 4/8 *
534 4/8
544 4/8
547 6/8
544 4/8
547
548
-
-
-
555 6/8 *
555 6/8
-
-
-
558 4/8 *
558 4/8
-
-
-
558 *
558
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
-
-
-
579 4/8 *
579 4/8
-
-
-
584 4/8 *
584 4/8
-
-
-
583 *
583
-
-
-
563 *
563
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts