Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
504 2/8
506 2/8
502
502 2/8
502 2/8
502 2/8
504 4/8
500 4/8
500 4/8
500 2/8
511 4/8
512 2/8
511 4/8
512 2/8
509 2/8
525 2/8
527 6/8
524 6/8
524 6/8
523 4/8
-
-
-
538 *
538
-
-
-
547 6/8 *
547 6/8
-
-
-
549 4/8 *
549 4/8
-
-
-
557 4/8 *
557 4/8
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
-
-
-
576 2/8 *
576 2/8
-
-
-
581 2/8 *
581 2/8
-
-
-
561 6/8 *
561 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts