Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
540 4/8
540 6/8
539 6/8
540
537 6/8
543 2/8
543 2/8
542 4/8
542 4/8
540 6/8
547 6/8
547 6/8
546 2/8
546 2/8
545 2/8
554
554
554
554
552 4/8
567
567
565 4/8
565 4/8
564 2/8
-
-
-
570 4/8 *
570 4/8
-
-
-
570 *
570
-
-
-
556 6/8 *
556 6/8
-
-
-
560 6/8 *
560 6/8
-
-
-
572 4/8 *
572 4/8
-
-
-
575 2/8 *
575 2/8
-
-
-
573 6/8 *
573 6/8
-
-
-
552 6/8 *
552 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts