Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
498 4/8
498 6/8
495
496
497
497 4/8
497 6/8
494
494 4/8
496 4/8
505 4/8
505 4/8
502 6/8
502 6/8
505 4/8
520 2/8
520 2/8
518
518 4/8
520 2/8
-
-
-
535 *
535
-
-
-
545 2/8 *
545 2/8
-
-
-
547 2/8 *
547 2/8
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
567 4/8 *
567 4/8
-
-
-
575 *
575
-
-
-
577 4/8 *
577 4/8
-
-
-
558 *
558
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts