Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
494 2/8
494 4/8
492 4/8
492 6/8
494 4/8
490 2/8
490 4/8
489
489
490 6/8
499 4/8
499 4/8
498 2/8
498 2/8
499 2/8
515 2/8
515 2/8
512 6/8
512 6/8
514 6/8
-
-
-
529 4/8 *
529 4/8
-
-
-
540 2/8 *
540 2/8
-
-
-
542 6/8 *
542 6/8
-
-
-
551 4/8 *
551 4/8
-
-
-
565 6/8 *
565 6/8
-
-
-
574 *
574
-
-
-
576 4/8 *
576 4/8
-
-
-
557 *
557
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts