Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
491 4/8
492
488 2/8

488 6/8

491 2/8
497
497 6/8
493 4/8
494
497
511
511 2/8
507 4/8

508 4/8

510 6/8
524 4/8
524 4/8
524 4/8

524 4/8

524
531
531
531
531
532 2/8
-
-
-

537 4/8 *

537 4/8
-
-
-

546 4/8 *

546 4/8
-
-
-

559 4/8 *

559 4/8
-
-
-

571 6/8 *

571 6/8
-
-
-

575 2/8 *

575 2/8
-
-
-

560 2/8 *

560 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts