Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
526 4/8
531 4/8
521
521 4/8
527 6/8
518 6/8
523 6/8
515
513 2/8
519 4/8
521
525
517
516 6/8
521 6/8
529 6/8
532 6/8
523 6/8
525
529 6/8
543 6/8
544 6/8
537 4/8
537
542
550 2/8
550 2/8
544 4/8
543 6/8
549 4/8
550
550
545 6/8
545 6/8
552 4/8
550
550
545
545
551 6/8
-
-
-
558 6/8 *
558 6/8
-
-
-
571 *
571
-
-
-
575 6/8 *
575 6/8
-
-
-
574 2/8 *
574 2/8
-
-
-
554 2/8 *
554 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet