Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
505 6/8 *
505 6/8
-
-
-
503 6/8 *
503 6/8
-
-
-
508 2/8 *
508 2/8
-
-
-
516 6/8 *
516 6/8
-
-
-
530 *
530
-
-
-
538 2/8 *
538 2/8
-
-
-
542 *
542
-
-
-
540 2/8 *
540 2/8
-
-
-
546 2/8 *
546 2/8
-
-
-
559 4/8 *
559 4/8
-
-
-
564 *
564
-
-
-
562 4/8 *
562 4/8
-
-
-
542 4/8 *
542 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/Tradingcharts