Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
498
498
496 6/8
497 2/8
497 6/8
497
497
496 2/8
496 6/8
497 2/8
501 4/8
501 4/8
501
501 2/8
501 6/8
510 6/8
510 6/8
510 6/8
510 6/8
510 4/8
523 4/8
523 4/8
523 2/8
523 2/8
524
-
-
-
534 *
534
-
-
-
539 2/8 *
539 2/8
-
-
-
539 *
539
-
-
-
545 2/8 *
545 2/8
-
-
-
557 6/8 *
557 6/8
-
-
-
562 2/8 *
562 2/8
-
-
-
560 6/8 *
560 6/8
-
-
-
540 6/8 *
540 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts