Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
615
615 4/8
604 6/8
606 6/8
615 4/8
618 2/8
618 6/8
608 6/8
610 6/8
619
617 4/8
619 6/8
611
612 4/8
620 2/8
623 6/8
624 4/8
618 2/8
621 2/8
627 2/8
634
634 6/8
630
632
637 4/8
638 2/8
638 2/8
636 2/8
636 2/8
641 4/8
629
629
629
629
634 6/8
609 4/8
614 4/8
609 4/8
610
611 6/8
-
-
-
614 *
614
-
-
-
625 *
625
-
-
-
626 4/8 *
626 4/8
-
-
-
618 4/8 *
618 4/8
-
-
-
597 4/8 *
597 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet