Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu Brent giao ngay
46,90
+0,31
+0,67%
Dầu WTI giao ngay
46,31
+0,42
+0,92%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
162,91
-0,39
-0,24%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
127,07
+0,22
+0,17%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,95
+0,01
+0,20%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg.com