Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu Brent giao ngay
|
58,66
|
-0,24
|
-0,41%
|
Dầu WTI giao ngay
|
49,26
|
-0,02
|
-0,04%
|
Xăng dầu (Uscent/gal)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
200,15
|
-2,74
|
-1,35%
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
160,85
|
-1,17
|
-0,72%
|
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
2,92
|
+0,01
|
+0,48%
|
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts