Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
60,47
-0,46
-0,75%
Dầu Brent giao ngay
67,20
-0,57
-0,84%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
202,34
-1,32
-0,65%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
200,60
-1,01
-0,50%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,77
-0,01
-0,36%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg