Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu WTI giao ngay
|
51,86
|
+0,22
|
+0,43%
|
Dầu Brent giao ngay
|
58,06
|
+0,19
|
+0,33%
|
Xăng dầu (Uscent/gal)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
181,53
|
+0,80
|
+0,44%
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
177,59
|
+0,98
|
+0,55%
|
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
2,50
|
-0,01
|
-0,56%
|
Nguồn: Vinanet/Bloomberg