Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
52,25
+0,34
+0,65%
Dầu Brent giao ngay
58,31
+0,38
+0,66%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
181,59
+0,86
+0,48%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
179,62
+1,29
+0,72%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,52
+0,01
+0,40%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg