Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
42,63
-0,83
-1,91%
Dầu Brent giao ngay
53,44
-1,23
-2,25%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
172,09
-0,92
-0,53%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
169,16
-0,23
-0,14%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,84
-0,01
-0,49%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg