Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

59,73
-0,19
-0,32%

Dầu Brent giao ngay

63,76
-0,11
-0,17%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

209,82
-0,23
-0,11%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

190,84
-0,14
-0,07%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,85
0,00
-0,14%
Nguồn: Vinanet/bloomberg