Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
56,18
-0,20
-0,35%
Dầu Brent giao ngay
63,32
-0,13
-0,20%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
193,38
+0,23
+0,12%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
187,60
-0,64
-0,34%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,54
+0,01
+0,28%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg