Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
50,73
-0,26
-0,51%
Dầu Brent giao ngay
61,55
-0,08
-0,13%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
172,52
+0,65
+0,38%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
210,01
-0,35
-0,17%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,88
+0,02
+0,66%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg